|
|
|
|
LEADER |
00932pam a22002658a 4500 |
001 |
00025372 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110804s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê A
|
245 |
0 |
0 |
|c Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán
|a Phương pháp dạy học tiếng việt
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 240 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bậc trung học cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học tiếng việt
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Minh Toán
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Ninh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0022201, KGT.0022202, KGT.0033069
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033069
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0022201
|j KGT.0033069
|j KGT.0022202
|
910 |
|
|
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|