|
|
|
|
LEADER |
01378pam a22003258a 4500 |
001 |
00025374 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110804s1997 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b R203K
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Ngọc
|
245 |
0 |
0 |
|a Rèn kĩ năng sử dụng tiếng việt
|b Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao Đẳng sư phạm và sư phạm 12+2
|c Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh
|
250 |
# |
# |
|a in lần thứ 2
|b có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ Năng nghe nói
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ Năng kể chuyện
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ Năng sử dụng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ Năng đọc
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ Năng viết văn bản
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ Năng viết chữ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Ninh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0022206
|j KGT.0022207
|j KGT.0022209
|j KGT.0022210
|j KGT.0033235
|j KGT.0022208
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0022206
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0022206, KGT.0022207, KGT.0022208, KGT.0022209, KGT.0022210, KGT.0033235
|
910 |
0 |
# |
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|