|
|
|
|
LEADER |
00834pam a22002418a 4500 |
001 |
00025389 |
005 |
20210310100306.0 |
008 |
110804s1985 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b Đ419TH
|
100 |
1 |
# |
|a Chu Xuân Nguyên
|
245 |
1 |
0 |
|a Đọc thêm tiếng Anh
|c Chu Xuân Nguyện, Hoàng Đức
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 281 p.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Từ vựng
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Đức
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006890
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006889
|j KM.0006888
|j KM.0006890
|
910 |
# |
# |
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|