|
|
|
|
LEADER |
01498pam a22002538a 4500 |
001 |
00025393 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110804s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 1
|b T306V
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Minh Toán
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt đại cương ngữ âm
|b Giáo trình CĐSP
|c Bùi Minh Toán; Đặng Thị Lanh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHSP
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 188 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Dự ná đào tạo Giáo viên THCS
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ âm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Lanh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0022357
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0022352, KGT.0033225
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0022359
|j KGT.0022360
|j KGT.0022361
|j KGT.0022363
|j KGT.0022364
|j KGT.0022366
|j KGT.0022367
|j KGT.0022369
|j KGT.0022370
|j KGT.0022372
|j KGT.0022373
|j KGT.0022375
|j KGT.0022376
|j KGT.0022378
|j KGT.0022379
|j KGT.0022381
|j KGT.0022383
|j KGT.0022384
|j KGT.0022386
|j KGT.0022387
|j KGT.0022389
|j KGT.0022390
|j KGT.0022392
|j KGT.0022393
|j KGT.0022395
|j KGT.0022396
|j KGT.0022398
|j KGT.0022399
|j KGT.0022401
|j KGT.0022352
|j KGT.0022355
|j KGT.0022356
|j KGT.0022357
|j KGT.0033225
|j KGT.0022353
|j KGT.0022354
|j KGT.0022358
|j KGT.0022362
|j KGT.0022365
|j KGT.0022368
|j KGT.0022371
|j KGT.0022374
|j KGT.0022377
|j KGT.0022380
|j KGT.0022382
|j KGT.0022385
|j KGT.0022388
|j KGT.0022391
|j KGT.0022394
|j KGT.0022397
|j KGT.0022400
|
910 |
0 |
# |
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|