|
|
|
|
LEADER |
01059pam a22002658a 4500 |
001 |
00025402 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110804s2001 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N400U
|
245 |
0 |
0 |
|a Nouns & Pronouns
|c Nguyễn Thành Yến giới thiệu
|
246 |
0 |
1 |
|a Danh từ và đại từ
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 56 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Danh từ
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Đại từ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027858, KGT.0027859, KGT.0027860, KGT.0050338
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006967, KM.0018215, KM.0018470, KM.0018471
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008465, KM.0006967, KD.0017441
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008465
|j KM.0006967
|j KGT.0027859
|j KM.0018471
|j KGT.0050338
|j KM.0018215
|j KD.0017441
|j KM.0018470
|j KGT.0027858
|j KGT.0027860
|
910 |
|
|
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|