|
|
|
|
LEADER |
00668pam a22002178a 4500 |
001 |
00025403 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110804s1999 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 420.7
|b GI521C
|
245 |
1 |
0 |
|a Giúp con học ngoại ngữ
|c Y Nhã biên soạn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thanh niên
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Học tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006905
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KM.0006905, KD.0008635
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006905
|j KD.0008635
|
910 |
|
|
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|