Management a Pacific rim focus
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Australia
McGraw-Hill Book Comp.
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01908pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025422 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110804s2003 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 007471189 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 658.4 |b M100N |
245 | 0 | 0 | |a Management |b a Pacific rim focus |c Kathryn M. Bartol [et al.] |
260 | # | # | |a Australia |b McGraw-Hill Book Comp. |c 2003 |
300 | # | # | |a xxxi 734 p. |c 25 cm. |
504 | # | # | |a Includes index |
650 | # | 4 | |a Quản lý |
700 | 1 | # | |a Bartol, Kathryn M. |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008207, KM.0008208, KM.0008209, KM.0008210, KM.0008211, KM.0008212, KM.0008213, KM.0008214, KM.0008215, KM.0008216, KM.0008217, KM.0008218, KM.0008219, KM.0008220, KM.0008221, KM.0008222, KM.0008223, KM.0008224, KM.0008225, KM.0008226, KM.0008227, KM.0008228, KM.0008229, KM.0008230, KM.0008231, KM.0008232, KM.0008233, KM.0008234, KM.0008235, KM.0008236, KM.0008237, KM.0008238, KM.0008239, KM.0008240, KM.0008241, KM.0008242, KM.0008243, KM.0008244, KM.0008245, KM.0008246, KM.0008247, KM.0008248, KM.0008249, KM.0008250, KM.0008251, KM.0008252, KM.0008253, KM.0008254, KM.0008255 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0010434 |
852 | # | # | |j KM.0008207 |j KM.0008209 |j KM.0008212 |j KM.0008214 |j KM.0008215 |j KM.0008216 |j KM.0008218 |j KM.0008221 |j KM.0008223 |j KM.0008224 |j KM.0008226 |j KM.0008227 |j KM.0008231 |j KM.0008232 |j KM.0008234 |j KM.0008235 |j KM.0008239 |j KM.0008240 |j KM.0008242 |j KM.0008243 |j KM.0008245 |j KM.0008248 |j KM.0008250 |j KM.0008251 |j KM.0008253 |j KM.0008255 |j KM.0008211 |j KM.0008219 |j KM.0008220 |j KM.0008229 |j KM.0008237 |j KM.0008238 |j KM.0008247 |j KD.0010434 |j KM.0008208 |j KM.0008210 |j KM.0008213 |j KM.0008217 |j KM.0008222 |j KM.0008225 |j KM.0008228 |j KM.0008233 |j KM.0008236 |j KM.0008241 |j KM.0008244 |j KM.0008246 |j KM.0008249 |j KM.0008252 |j KM.0008254 |j KM.0008230 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 04/08/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |