|
|
|
|
LEADER |
00873pam a22002778a 4500 |
001 |
00025432 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110804s1999 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 41000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b E200N
|
110 |
1 |
# |
|a VN-GUIDE
|
245 |
1 |
0 |
|a English for computer science
|c VN-GUIDE gth; Lê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng hiệu đính
|
246 |
0 |
1 |
|a Tiếng anh chuyên ngành vi tính
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 480 p.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Vi tính
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Phụng Long
|e hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Lệ Hằng
|e hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008603
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008603
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|