|
|
|
|
LEADER |
00898pam a22002898a 4500 |
001 |
00025445 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110804s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 512
|b T455QU
|
100 |
0 |
# |
|a Birkhoff, Garrett
|
245 |
0 |
0 |
|a Tổng quan về đại số hiện đại
|c Garrett Birkhoff, Sauders Maclane
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 217 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ma trận
|
653 |
# |
# |
|a Không gian
|
653 |
# |
# |
|a Số nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Đa thức
|
653 |
# |
# |
|a Vectơ
|
700 |
0 |
# |
|a Maclane, Sauders
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009530
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010432
|j KM.0009530
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010432
|
910 |
|
|
|d 04/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|