|
|
|
|
LEADER |
01001pam a22002538a 4500 |
001 |
00025507 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110806s1978 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 550.3
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất
|b Khoảng 34000 thuật ngữ
|c Trương Lam Bảo...[và nh.ng.khác]
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese dictionary of sciences of the earth
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 677 p.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học trái đất
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a sách tra cứu
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển Anh - Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Đài
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007585
|j KD.0009456
|j KD.0009434
|j KD.0009420
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009420, KD.0007585, KD.0009456, KD.0009434
|
910 |
|
|
|d 06/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|