|
|
|
|
LEADER |
00790pam a22002058a 4500 |
001 |
00025508 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110806s1982 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.803
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển cơ khí Anh-Việt
|b khoảng 30.000 thuật ngữ
|c Nguyễn Ngọc Anh [và nh.ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 525 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển thuật ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển chuyên ngành khoa học tự nhiên
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001216
|j KD.0009495
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001216, KD.0009495
|
910 |
|
|
|d 06/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|