Từ điển công trình Anh - Việt Vietnamese civil engineering dictionary: Khoảng 20.000 thuật ngữ
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và kỹ thuật,
1982
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 00836pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025510 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110806s1982 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 720.3 |b T550Đ |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển công trình Anh - Việt |b Vietnamese civil engineering dictionary: Khoảng 20.000 thuật ngữ |
260 | # | # | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật, |c 1982 |
300 | # | # | |a 264 tr. |c 21 cm. |
650 | # | 4 | |a Giao thông |
650 | # | 4 | |a Kiến trúc |
650 | # | 4 | |a Xây dựng |
650 | # | 4 | |a Từ điển chuyên ngành khoa họctự nhiên |
650 | # | 4 | |a Thủy lợi |
650 | # | 4 | |a Từ điển |
852 | # | # | |j KD.0004205 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0004205 |
910 | |d 06/08/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |