|
|
|
|
LEADER |
00996pam a22002778a 4500 |
001 |
00025530 |
008 |
110806s2001 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 912
|b B105Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Huỳnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Bản đồ học
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Lê Huỳnh
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 163 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Bản đồ học
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Trái đất
|
653 |
# |
# |
|a Lược đồ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0024500, KGT.0024501, KGT.0024502, KGT.0024503, KGT.0024504
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0024501
|j KGT.0024502
|j KGT.0024504
|j KGT.0024500
|j KGT.0024503
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0024500
|
910 |
|
|
|d 06/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|