|
|
|
|
LEADER |
01296pam a22003018a 4500 |
001 |
00025538 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110806s1999 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.970 071
|b Đ301L
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Duy Lợi
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lí tự nhiên Việt Nam.Phần khái quát
|b Giáo trình đào tạo GV THCS hệ CĐSP
|c Đặng Duy Lợi;Nguyễn Thục Nhu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 140tr.
|c 24cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí tự nhiên
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Trung học cơ sở
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thục Nhu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0024520, KGT.0024521, KGT.0024522, KGT.0024523, KGT.0024524, KGT.0024525, KGT.0024526, KGT.0024527, KGT.0024528, KGT.0024529, KGT.0024530, KGT.0032345
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0024520
|j KGT.0024522
|j KGT.0024525
|j KGT.0024527
|j KGT.0024528
|j KGT.0024530
|j KGT.0024523
|j KGT.0032345
|j KGT.0024521
|j KGT.0024524
|j KGT.0024526
|j KGT.0024529
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032345
|
910 |
|
|
|d 06/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|