Những bình diện tâm lý ngôn ngữ học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02077pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025554 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110806s2010 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |a 978 604 62 0280 6 |c 54000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 401 |b NH556B |
100 | 1 | # | |a Trần, Hữu Luyến |
245 | 1 | 0 | |a Những bình diện tâm lý ngôn ngữ học |c Trần Hữu Luyến |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2010 |
300 | # | # | |a 358 tr. |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Thư mục : tr.339 -357 |
650 | # | 4 | |a Tâm lý |x Ngôn ngữ học |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0010460 |
852 | # | # | |j KM.0012690, KM.0012691, KM.0012692, KM.0012693, KM.0012694, KM.0012695, KM.0012696, KM.0012697, KM.0012698, KM.0012699, KM.0012700, KM.0012701, KM.0012702, KM.0012703, KM.0012704, KM.0012705, KM.0012706, KM.0012707, KM.0012708, KM.0012709, KM.0012710, KM.0012711, KM.0012712, KM.0012713, KM.0012714, KM.0012715, KM.0012716, KM.0012717, KM.0012718, KM.0012719, KM.0012720, KM.0012721, KM.0012722, KM.0012723, KM.0012724, KM.0012725, KM.0012726, KM.0012727, KM.0012728, KM.0012729, KM.0012730, KM.0012731, KM.0012732, KM.0012733, KM.0012734, KM.0012735, KM.0012736, KM.0012737, KM.0012738, KM.0012739, KM.0012740, KM.0012741, KM.0012742 |b Kho mượn |
852 | # | # | |j KM.0012696 |j KM.0012697 |j KM.0012699 |j KM.0012700 |j KM.0012702 |j KM.0012703 |j KM.0012705 |j KM.0012706 |j KM.0012708 |j KM.0012709 |j KM.0012711 |j KM.0012690 |j KM.0012691 |j KM.0012693 |j KM.0012694 |j KM.0012712 |j KM.0012714 |j KM.0012715 |j KM.0012717 |j KM.0012718 |j KM.0012720 |j KM.0012721 |j KM.0012723 |j KM.0012724 |j KM.0012726 |j KM.0012727 |j KM.0012729 |j KM.0012730 |j KM.0012732 |j KM.0012733 |j KM.0012735 |j KM.0012736 |j KM.0012738 |j KM.0012739 |j KM.0012741 |j KM.0012742 |j KD.0010460 |j KM.0012731 |j KM.0012734 |j KM.0012737 |j KM.0012740 |j KM.0012692 |j KM.0012695 |j KM.0012698 |j KM.0012701 |j KM.0012704 |j KM.0012707 |j KM.0012710 |j KM.0012713 |j KM.0012716 |j KM.0012719 |j KM.0012722 |j KM.0012725 |j KM.0012728 |
910 | |d 06/08/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |