Địa lí tự nhiên đại cương 1 Trái đất và thạch quyển. Giáo trình dùng cho các trường CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học su phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02369pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025565 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110806s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 551.1 |b Đ301L |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Hiếu |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Địa lí tự nhiên đại cương 1 |b Trái đất và thạch quyển. Giáo trình dùng cho các trường CĐSP |c Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh |
260 | # | # | |a H. |b Đại học su phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 259 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bài sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Thạch quyển |
650 | # | 4 | |a Trái đất |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Địa lí |
700 | 0 | # | |a Phùng Ngọc Đĩnh |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0024872, KGT.0024873, KGT.0024874, KGT.0024875, KGT.0024876, KGT.0024877, KGT.0024878, KGT.0024879, KGT.0024880, KGT.0024881, KGT.0024882, KGT.0024883, KGT.0024884, KGT.0024885, KGT.0024886, KGT.0024887, KGT.0024888, KGT.0024889, KGT.0024890, KGT.0024891, KGT.0024892, KGT.0024893, KGT.0024894, KGT.0024895, KGT.0024896, KGT.0024897, KGT.0024898, KGT.0024899, KGT.0024900, KGT.0024901, KGT.0024902, KGT.0024903, KGT.0024904, KGT.0024905, KGT.0024906, KGT.0024907, KGT.0024908, KGT.0024909, KGT.0024910, KGT.0024911, KGT.0024912, KGT.0024913, KGT.0024914, KGT.0024915, KGT.0024916, KGT.0024917, KGT.0024918, KGT.0024919, KGT.0024920, KGT.0024921 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0024872 |
852 | # | # | |j KGT.0024878 |j KGT.0024872 |j KGT.0024874 |j KGT.0024875 |j KGT.0024877 |j KGT.0024882 |j KGT.0024883 |j KGT.0024885 |j KGT.0024886 |j KGT.0024888 |j KGT.0024891 |j KGT.0024893 |j KGT.0024894 |j KGT.0024896 |j KGT.0024897 |j KGT.0024902 |j KGT.0024903 |j KGT.0024904 |j KGT.0024905 |j KGT.0024907 |j KGT.0024911 |j KGT.0024912 |j KGT.0024914 |j KGT.0024915 |j KGT.0024919 |j KGT.0024920 |j KGT.0024880 |j KGT.0024881 |j KGT.0024889 |j KGT.0024890 |j KGT.0024899 |j KGT.0024900 |j KGT.0024908 |j KGT.0024909 |j KGT.0024917 |j KGT.0024918 |j KGT.0024879 |j KGT.0024884 |j KGT.0024887 |j KGT.0024892 |j KGT.0024895 |j KGT.0024898 |j KGT.0024901 |j KGT.0024906 |j KGT.0024910 |j KGT.0024913 |j KGT.0024916 |j KGT.0024921 |j KGT.0024873 |j KGT.0024876 |
910 | 0 | # | |d 06/08/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |