Địa lí tự nhiên đại cương 2 Giáo trình CĐSP.Khí Quyển và Thủy Quyển
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02199pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025581 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110809s2003 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 551.1 |b Đ301L |
100 | 0 | # | |a Hoàng Ngọc Oanh |
245 | 0 | 0 | |a Địa lí tự nhiên đại cương 2 |b Giáo trình CĐSP.Khí Quyển và Thủy Quyển |c Hoàng Ngọc Oanh;Nguyễn Văn Âu,Lê Thị Ngọc Khanh |
260 | # | # | |a H. |b ĐHSP |c 2003 |
300 | # | # | |a 235 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Khí quyển |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Thủy quyển |
653 | # | # | |a Địa lí tự nhiên |
700 | 0 | # | |a Lê Thị Ngọc Khanh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Âu |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0024957 |
852 | # | # | |j KGT.0024957 |j KGT.0024958 |j KGT.0024962 |j KGT.0024963 |j KGT.0024965 |j KGT.0024966 |j KGT.0024968 |j KGT.0024975 |j KGT.0024976 |j KGT.0024978 |j KGT.0024979 |j KGT.0024983 |j KGT.0024984 |j KGT.0024986 |j KGT.0024987 |j KGT.0024989 |j KGT.0024992 |j KGT.0024994 |j KGT.0024995 |j KGT.0024997 |j KGT.0024998 |j KGT.0025002 |j KGT.0025004 |j KGT.0025005 |j KGT.0024960 |j KGT.0024961 |j KGT.0024969 |j KGT.0024970 |j KGT.0024972 |j KGT.0024973 |j KGT.0024981 |j KGT.0024982 |j KGT.0024990 |j KGT.0024991 |j KGT.0025000 |j KGT.0025001 |j KGT.0024959 |j KGT.0024964 |j KGT.0024967 |j KGT.0024971 |j KGT.0024974 |j KGT.0024977 |j KGT.0024980 |j KGT.0024985 |j KGT.0024988 |j KGT.0024993 |j KGT.0024996 |j KGT.0024999 |j KGT.0025003 |
852 | # | # | |j KGT.0024957, KGT.0024958, KGT.0024959, KGT.0024960, KGT.0024961, KGT.0024962, KGT.0024963, KGT.0024964, KGT.0024965, KGT.0024966, KGT.0024967, KGT.0024968, KGT.0024969, KGT.0024970, KGT.0024971, KGT.0024972, KGT.0024973, KGT.0024974, KGT.0024975, KGT.0024976, KGT.0024977, KGT.0024978, KGT.0024979, KGT.0024980, KGT.0024981, KGT.0024982, KGT.0024983, KGT.0024984, KGT.0024985, KGT.0024986, KGT.0024987, KGT.0024988, KGT.0024989, KGT.0024990, KGT.0024991, KGT.0024992, KGT.0024993, KGT.0024994, KGT.0024995, KGT.0024996, KGT.0024997, KGT.0024998, KGT.0024999, KGT.0025000, KGT.0025001, KGT.0025002, KGT.0025003, KGT.0025004, KGT.0025005 |b Kho giáo trình |
910 | |d 09/08/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |