|
|
|
|
LEADER |
01185pam a22002538a 4500 |
001 |
00025594 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110809s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 82000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 294.3
|b PH431TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Cung
|
245 |
1 |
0 |
|a Phong trào phật giáo miền Nam Việt Nam năm 1963
|c Lê Cung
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thuận Hóa
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 403 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Phật giáo
|
650 |
# |
4 |
|a Tôn giáo
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011327, KM.0006349, KM.0002446, KM.0000497, KM.0003986, KM.0004748, KM.0001571, KM.0001570, KM.0011905
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010587
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010587
|j KM.0011327
|j KM.0006349
|j KM.0002446
|j KM.0000497
|j KM.0003986
|j KM.0004748
|j KM.0001571
|j KM.0001570
|j KM.0011905
|j KM.0026708
|j KM.0026709
|j KM.0026710
|j KM.0026711
|j KM.0026712
|j KM.0026713
|j KM.0026714
|j KM.0026715
|j KM.0026716
|j KM.0026717
|j KM.0026718
|j KM.0026719
|j KM.0026720
|j KM.0026721
|j KM.0026722
|
910 |
|
|
|d 09/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|