|
|
|
|
LEADER |
00837pam a22002538a 4500 |
001 |
00025599 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110809s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 135000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.8
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Comer, James M.
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị bán hàng
|c James M. Comer; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên dịch
|
246 |
0 |
1 |
|a Sales management
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b Hồng Đức
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 449 tr.
|c 28 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bán hàng
|
650 |
# |
4 |
|a Quản trị
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thị Hiệp Thương
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Việt Quyên
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010583
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010583
|
910 |
|
|
|d 09/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|