Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02004pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025620 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110810s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 959.702 |b L302S |
100 | 0 | # | |e Chủ biên |a Trương Hữu Quýnh |
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 |c Trương Hữu Quýnh; Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 298 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Lịch sử trung đại |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Hùng |
700 | 0 | # | |a Đào Tố Uyên |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0026283, KGT.0026284, KGT.0026285, KGT.0026286, KGT.0026287, KGT.0026288, KGT.0026289, KGT.0026290, KGT.0026291, KGT.0026292, KGT.0026293, KGT.0026294, KGT.0026295, KGT.0026296, KGT.0026297, KGT.0026298, KGT.0026299, KGT.0026300, KGT.0026301, KGT.0026302, KGT.0026303, KGT.0026304, KGT.0026305, KGT.0026306, KGT.0026307, KGT.0026308, KGT.0026309, KGT.0026310, KGT.0026311, KGT.0026312, KGT.0026313, KGT.0026314, KGT.0026315, KGT.0026316, KGT.0032512, KGT.0033204, KGT.0033436 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032512 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009851 |
852 | # | # | |j KGT.0032512 |j KGT.0026284 |j KGT.0026285 |j KGT.0026287 |j KGT.0026288 |j KGT.0026290 |j KGT.0026291 |j KGT.0026293 |j KGT.0026294 |j KGT.0026296 |j KGT.0026298 |j KGT.0026299 |j KGT.0026301 |j KGT.0026302 |j KGT.0026305 |j KGT.0026306 |j KGT.0026308 |j KGT.0026309 |j KGT.0026311 |j KGT.0026312 |j KGT.0026314 |j KGT.0026315 |j KGT.0033436 |j KGT.0033204 |j KGT.0026283 |j KGT.0026286 |j KGT.0026289 |j KGT.0026292 |j KGT.0026295 |j KGT.0026297 |j KGT.0026300 |j KGT.0026303 |j KGT.0026307 |j KGT.0026310 |j KGT.0026313 |j KGT.0026316 |
910 | # | # | |a Hoa Lê |d 10/08/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |