|
|
|
|
LEADER |
01008pam a22002778a 4500 |
001 |
00025626 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110810s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 61000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 707 1
|b Đ106C
|
245 |
0 |
0 |
|a Đảng Cộng sản cầm quyền - Nội dung và phương thức cầm quyền của Đảng
|c Nguyễn Văn Huyên (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 419 tr.
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 405 - 414
|
650 |
# |
4 |
|a Lãnh đạo
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Đảng Cộng sản Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu Văn Quảng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Huyên
|e (ch.b.)
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô Huy Đức
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000400
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010596
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010596
|j KM.0000400
|
910 |
|
|
|d 10/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|