|
|
|
|
LEADER |
01008pam a22002658a 4500 |
001 |
00025654 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110810s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597 071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Vi Văn Đài
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình thanh tra kiểm tra đất đai
|b Dùng trong các trường THCN
|c Vi Văn Đài,Mai Thị Nghị
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 159tr.
|c 27cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Sở GD và ĐT Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a đất đai
|
653 |
# |
# |
|a văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a việt nam
|
700 |
0 |
# |
|a Mai Thị Nghị
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027125
|j KGT.0027126
|j KGT.0027128
|j KGT.0027129
|j KGT.0027127
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027125
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027125, KGT.0027126, KGT.0027127, KGT.0027128, KGT.0027129
|
910 |
|
|
|d 10/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|