|
|
|
|
LEADER |
00802pam a22002298a 4500 |
001 |
00025670 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110810s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.4
|b S312TH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Văn Khoa
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh thái và môi trường đất
|c Lê Văn Khoa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHQG
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 260tr.
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cải tạo đất
|
653 |
|
|
|a Môi trường đất
|
653 |
|
|
|a Sinh thái
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027153, KGT.0027154, KGT.0027155, KGT.0027156, KGT.0027157
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027153
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027153
|j KGT.0027155
|j KGT.0027156
|j KGT.0027154
|
910 |
|
|
|d 10/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|