|
|
|
|
LEADER |
00813pam a22002418a 4500 |
001 |
00025718 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110810s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 165000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 150.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Lũy
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển tâm lý học
|c Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 811 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tâm lý học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Quang Sơn
|e đồng chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015497
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010536
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015497
|j KD.0010536
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 10/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|