|
|
|
|
LEADER |
00839pam a22002298a 4500 |
001 |
00025738 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110811s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b GI108TR
|a 330.02
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Lê hoa
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế
|c Đặng Lê Hoa
|
260 |
# |
# |
|a HCM.
|b ĐH Nông Lâm TPHCM
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 112tr.
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a kinh tế học
|
653 |
# |
# |
|a thống kê
|
653 |
# |
# |
|a nguyên lý
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027240, KGT.0027241, KGT.0027242, KGT.0027243, KGT.0027244
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027240
|j KGT.0027241
|j KGT.0027243
|j KGT.0027244
|j KGT.0027242
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027240
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|