|
|
|
|
LEADER |
00907pam a22002538a 4500 |
001 |
00025753 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110811s1998 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630.7
|b KH527N
|
100 |
0 |
# |
|a VandenBan,A.W
|
245 |
0 |
0 |
|c A,W. VandenBan, H.S.Hawkins;Nguyễn Văn Linh
|a Khuyến nông
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 202tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a khuyến nông
|
653 |
# |
# |
|a nông dân
|
653 |
# |
# |
|a nông nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a H.S.Hawkins
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Linh
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027267, KGT.0027268, KGT.0027269, KGT.0027270, KGT.0027271
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027267
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027268
|j KGT.0027269
|j KGT.0027271
|j KGT.0027267
|j KGT.0027270
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|