|
|
|
|
LEADER |
01128pam a22002538a 4500 |
001 |
00025755 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110811s1996 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630.7
|b C120N
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Bình
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang dành cho cán bộ khuyến nông cơ sở
|c Nguyễn Hữu Bình...[và những người khác]
|n T.1
|p Phương pháp khuyến nông
|
250 |
# |
# |
|a tái bản
|b có bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a HCM.
|b Nông nghiệp
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 93tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Sở khoa học công nghệ và môi trường TPHCM. Trung tâm NCKHKT và khuyến nông TOHCM
|
653 |
# |
# |
|a khuyến nông
|
653 |
# |
# |
|a nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a phương pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027272
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027272, KGT.0027273, KGT.0027274, KGT.0027275, KGT.0027276
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027274
|j KGT.0027276
|j KGT.0027272
|j KGT.0027273
|j KGT.0027275
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|