|
|
|
|
LEADER |
00837pam a22002298a 4500 |
001 |
00025758 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110811s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 526.071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng San
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình đo đạc địa chính
|b Dùng cho các trường THCN
|c Nguyễn Trọng San
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Hà Nội
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 412tr.
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a đất đai
|
653 |
# |
# |
|a đo đạc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027291, KGT.0027292, KGT.0033687, KGT.0034390
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027291
|j KGT.0033687
|j KGT.0034390
|j KGT.0033807
|j KGT.0027292
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027291
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|