|
|
|
|
LEADER |
00813pam a22002538a 4500 |
001 |
00025812 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110811s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 125000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.15
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hải Sản
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản trị tài chính doanh nghiệp
|c Nguyễn Hải Sản
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 590 tr.
|b hình vẽ, sơ đồ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Quản lý
|
650 |
# |
4 |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán quản trị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005745
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010566
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010566
|j KM.0005745
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|