|
|
|
|
LEADER |
01002pam a22003018a 4500 |
001 |
00025828 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110811s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 46000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 596
|b Đ455V
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Vũ Khôi
|
245 |
1 |
0 |
|a Động vật học có xương sống
|c Lê Vũ Khôi
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 319 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Động vật có xương sống
|
650 |
# |
4 |
|a Động vật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031840, KGT.0031841, KGT.0031842, KGT.0031843
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031840
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010662
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031840
|j KGT.0031842
|j KGT.0031843
|j KD.0010662
|j KGT.0031841
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|