|
|
|
|
LEADER |
01464pam a22002778a 4500 |
001 |
00025845 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110811s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 807
|b PH561PH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Viết Chữ
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp dạy học tác phẩm văn chương
|b Theo loại thể
|c Nguyễn Viết Chữ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|b bảng
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 207-208
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Trường phổ thông
|
650 |
# |
4 |
|a Tác phẩm
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010669, KD.0017336
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006411, KM.0006412, KM.0006409, KM.0006187, KM.0013963, KM.0013964, KM.0014061, KM.0015099, KM.0015100, KM.0015101, KM.0015102, KM.0015103, KM.0015104, KGT.0050292, KGT.0050293, KGT.0050295, KGT.0050296, KGT.0050297, KGT.0050298, KGT.0050290, KGT.0050291
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013964
|j KD.0010669
|j KM.0006411
|j KM.0006409
|j KM.0006187
|j KM.0014061
|j KM.0015100
|j KM.0015101
|j KGT.0050292
|j KGT.0050293
|j KGT.0050296
|j KGT.0050297
|j KGT.0050291
|j KD.0017336
|j KM.0015099
|j KM.0015103
|j KM.0015104
|j KM.0013963
|j KGT.0050290
|j KGT.0050295
|j KGT.0050298
|j KM.0006412
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|