Thực hành động vật có xương sống
Kiến thức cơ bản và thực hành môn động vật có xương sống: đặc điểm cấu tạo, chức năng sinh lý, hoạt động sống, điều kiện sống cơ bản và đặc trưng của từng loài: Bò sát, lưỡng cư, chim......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01444pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00025868 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110811s2004 ||||||Viesd | ||
020 | |c 40000 | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 596.078 |b TH552H |
100 | 1 | # | |a Trần Hồng Việt |
245 | 1 | 0 | |a Thực hành động vật có xương sống |c B.s.: Trần Hồng Việt (ch.b.), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 306 tr. |b hình vẽ |c 24 cm. |
520 | 3 | # | |a Kiến thức cơ bản và thực hành môn động vật có xương sống: đặc điểm cấu tạo, chức năng sinh lý, hoạt động sống, điều kiện sống cơ bản và đặc trưng của từng loài: Bò sát, lưỡng cư, chim... |
650 | |a Thực hành | ||
653 | # | # | |a Động vật có xương sống |
700 | 1 | # | |a Lê Nguyên Ngật |
700 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Dực |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0007769, KGT.0007770, KGT.0007771, KGT.0007772, KGT.0007773, KGT.0007774, KGT.0007775 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0004412, KM.0009914 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007822, KD.0010713 |
852 | # | # | |j KM.0004412 |j KM.0009914 |j KD.0010713 |
910 | # | # | |a nhnam |d 11/08/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |