|
|
|
|
LEADER |
00935pam a22002778a 4500 |
001 |
00025876 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110811s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 39000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.13
|b V124L
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Văn Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Vật lí thống kê
|c Vũ Văn Hùng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Sư phạm
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm.
|a 235 tr.
|b bảng, hình vẽ
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 235
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Ma trận
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí lượng tử
|
650 |
# |
4 |
|a vật lí thống kê
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007492, KM.0007455
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010721
|
852 |
# |
# |
|j KM.0007492
|j KM.0007455
|j KD.0010721
|
910 |
|
|
|d 11/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|