|
|
|
|
LEADER |
00830pam a22002418a 4500 |
001 |
00025937 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110812s1989 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N200W
|
245 |
0 |
0 |
|a New english 900
|c Dịch và chú giải : Nguyễn Kỉnh Đốc
|n Q.5
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 1989
|
300 |
# |
# |
|a 342tr.
|b hình vẽ
|c 20 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Tủ sách Đại học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027902
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027902
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027902
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|