|
|
|
|
LEADER |
01263pam a22002898a 4500 |
001 |
00025943 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110812s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 19500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 349.597
|b PH109L
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn, Công Thức
|
245 |
1 |
0 |
|a Pháp luật đại cương
|c Đoàn Công Thức, Nguyễn Thị Bé Hai
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 6, có chỉnh sửa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|b Đại học Quốc gia T.p Hồ Chí Minh
|c 2010
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 116 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Bé Hai
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032038, KGT.0032039, KGT.0032040, KGT.0032041, KGT.0032042, KGT.0032043, KGT.0032044, KGT.0032045, KGT.0032046, KGT.0032047, KGT.0032048
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032038
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010739
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010739
|j KGT.0032039
|j KGT.0032040
|j KGT.0032041
|j KGT.0032044
|j KGT.0032045
|j KGT.0032046
|j KGT.0032047
|j KGT.0032038
|j KGT.0032042
|j KGT.0032043
|j KGT.0032048
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|