|
|
|
|
LEADER |
01225pam a22003138a 4500 |
001 |
00025955 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110812s2005 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 3100
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.83
|b Đ108Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Đạo đức 4
|c Lưu Thu Thuỷ (ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 71 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 4
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu Thu Thuỷ
|e (ch.b)
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Hợp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Việt Bắc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028692
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010813
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010813
|j KGT.0028692
|j KGT.0028694
|j KGT.0028697
|j KGT.0028698
|j KGT.0034208
|j KGT.0028693
|j KGT.0028696
|j KGT.0032977
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028692, KGT.0028693, KGT.0028694, KGT.0028695, KGT.0028696, KGT.0028697, KGT.0028698, KGT.0032977, KGT.0034208
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|