|
|
|
|
LEADER |
01320pam a22002538a 4500 |
001 |
00025958 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110812s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.071
|b D112H
|
245 |
0 |
0 |
|a Dạy lớp 1 theo chương trình tiểu học mới
|b Tài liệu bồi dưỡng giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr.
|b hình vẽ
|c 29 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 1
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029002
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010814
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028990
|j KGT.0028991
|j KGT.0028992
|j KGT.0028994
|j KGT.0028995
|j KGT.0028997
|j KGT.0028998
|j KGT.0029000
|j KGT.0029001
|j KD.0010814
|j KGT.0028989
|j KGT.0028993
|j KGT.0028996
|j KGT.0028999
|j KGT.0029002
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028989, KGT.0028990, KGT.0028991, KGT.0028992, KGT.0028993, KGT.0028994, KGT.0028995, KGT.0028996, KGT.0028997, KGT.0028998, KGT.0028999, KGT.0029000, KGT.0029001, KGT.0029002
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|