Dạy lớp 4 theo chương trình tiểu học mới Tài liệu bồi dưỡng giáo viên

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2007
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03877pam a22002658a 4500
001 00025965
005 20171026081022.0
008 110812s2007 ||||||viesd
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 372.071  |b D112H 
245 0 0 |a Dạy lớp 4 theo chương trình tiểu học mới  |b Tài liệu bồi dưỡng giáo viên 
250 # # |a Tái bản lần thứ 1 
260 # # |a H.  |b Giáo dục  |c 2007 
300 # # |a 344 tr.  |b hình vẽ  |c 29 cm. 
500 # # |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học 
650 # 4 |a Lớp 4 
650 # 4 |a Sách giáo viên 
650 # 4 |a Phương pháp giảng dạy 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0029030, KGT.0029031, KGT.0029032, KGT.0029033, KGT.0029034, KGT.0029035, KGT.0029036, KGT.0029037, KGT.0029038, KGT.0029039, KGT.0029040, KGT.0029041, KGT.0029042, KGT.0029043, KGT.0029044, KGT.0029045, KGT.0029046, KGT.0029047, KGT.0029048, KGT.0029049, KGT.0029050, KGT.0029051, KGT.0029052, KGT.0029053, KGT.0029054, KGT.0029055, KGT.0029056, KGT.0029057, KGT.0029058, KGT.0029059, KGT.0029060, KGT.0029061, KGT.0029062, KGT.0029063, KGT.0029064, KGT.0029065, KGT.0029066, KGT.0029067, KGT.0029068, KGT.0029069, KGT.0029070, KGT.0029071, KGT.0029072, KGT.0029073, KGT.0029074, KGT.0029075, KGT.0029076, KGT.0029077, KGT.0029078, KGT.0029079, KGT.0029080, KGT.0029081, KGT.0029082, KGT.0029083, KGT.0029084, KGT.0029085, KGT.0029086, KGT.0029087, KGT.0029088, KGT.0029089, KGT.0029090, KGT.0029091, KGT.0029092, KGT.0029093, KGT.0029094, KGT.0029095, KGT.0029096, KGT.0029097, KGT.0029098, KGT.0029099, KGT.0029100, KGT.0029101, KGT.0029102, KGT.0029103, KGT.0029104, KGT.0029105, KGT.0029106, KGT.0029107, KGT.0029108, KGT.0029109, KGT.0029110, KGT.0029111, KGT.0029112, KGT.0029113, KGT.0029114, KGT.0029115, KGT.0029116, KGT.0029117, KGT.0029118, KGT.0029119, KGT.0029120, KGT.0029121, KGT.0029122, KGT.0029123, KGT.0029124, KGT.0029125, KGT.0029126, KGT.0029127, KGT.0029128, KGT.0029129, KGT.0029130, KGT.0029131, KGT.0029132, KGT.0029133, KGT.0029134, KGT.0029135, KGT.0029136, KGT.0029137, KGT.0029138, KGT.0033202 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0029039, KGT.0053178, KGT.0053179 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0010817 
852 # # |j KGT.0029111  |j KGT.0029112  |j KGT.0029115  |j KGT.0029117  |j KGT.0029118  |j KGT.0029120  |j KGT.0029121  |j KGT.0029125  |j KGT.0029126  |j KGT.0029040  |j KGT.0029041  |j KGT.0029042  |j KGT.0029046  |j KGT.0029047  |j KGT.0029049  |j KGT.0029050  |j KGT.0029052  |j KGT.0029055  |j KGT.0029057  |j KGT.0029058  |j KGT.0029060  |j KGT.0029062  |j KGT.0029065  |j KGT.0029067  |j KGT.0029068  |j KGT.0029070  |j KGT.0029071  |j KGT.0029075  |j KGT.0029076  |j KGT.0029078  |j KGT.0029079  |j KGT.0029083  |j KGT.0029084  |j KGT.0029086  |j KGT.0029088  |j KGT.0029089  |j KGT.0029093  |j KGT.0029094  |j KGT.0029128  |j KGT.0029129  |j KGT.0029130  |j KGT.0029132  |j KGT.0029133  |j KGT.0029135  |j KGT.0029136  |j KGT.0029138  |j KGT.0029095  |j KGT.0029096  |j KGT.0029097  |j KGT.0029101  |j KGT.0029102  |j KGT.0029104  |j KGT.0029105  |j KGT.0029109  |j KGT.0029110  |j KGT.0033202  |j KGT.0029030  |j KGT.0029032  |j KGT.0029034  |j KGT.0029035  |j KGT.0029037  |j KGT.0029038  |j KD.0010817  |j KGT.0029045  |j KGT.0029053  |j KGT.0029063  |j KGT.0029064  |j KGT.0029072  |j KGT.0029081  |j KGT.0029082  |j KGT.0029091  |j KGT.0029098  |j KGT.0029099  |j KGT.0029107  |j KGT.0029113  |j KGT.0029114  |j KGT.0029123  |j KGT.0053179  |j KGT.0029031  |j KGT.0029033  |j KGT.0029036  |j KGT.0029039  |j KGT.0029043  |j KGT.0029044  |j KGT.0029048  |j KGT.0029051  |j KGT.0029054  |j KGT.0029056  |j KGT.0029059  |j KGT.0029061  |j KGT.0029066  |j KGT.0029069  |j KGT.0029073  |j KGT.0029074  |j KGT.0029077  |j KGT.0029080  |j KGT.0029085  |j KGT.0029087  |j KGT.0029090  |j KGT.0029092  |j KGT.0029100  |j KGT.0029103  |j KGT.0029106  |j KGT.0029108  |j KGT.0029116  |j KGT.0029119  |j KGT.0029122  |j KGT.0029124  |j KGT.0029127  |j KGT.0029131  |j KGT.0029134  |j KGT.0029137  |j KGT.0053178 
910 |d 12/08/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp