|
|
|
|
LEADER |
00729pam a22002178a 4500 |
001 |
00025967 |
005 |
20210310100321.0 |
008 |
110812s1993 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550V
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Tất Trường
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ vựng học tiếng Anh căn bản
|c Hoàng Tất Trường
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHSP Hà Nội
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 119tr.
|c 26cm.
|
653 |
# |
# |
|a tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a từ vựng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027981, KGT.0027982
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027981
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027982
|j KGT.0027981
|
910 |
# |
# |
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|