|
|
|
|
LEADER |
00920pam a22002778a 4500 |
001 |
00025968 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110812s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 67000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370
|b C455NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Hồ Ngọc Đại
|
245 |
1 |
0 |
|a Công nghệ giáo dục
|c Hồ Ngọc Đại
|n T.2
|p Kĩ thuật cơ bản
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2010
|a H.
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Học tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032109, KGT.0032110, KGT.0032111, KGT.0032112
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032109
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010737
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032109
|j KGT.0032110
|j KGT.0032111
|j KD.0010737
|j KGT.0032112
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|