|
|
|
|
LEADER |
00713pam a22001938a 4500 |
001 |
00025969 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110812s[kxd ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B100S
|
100 |
0 |
# |
|a Thai Thi Kim Dieu
|
245 |
0 |
0 |
|a Basic english lexicology
|c Thai Thi Kim Dieu
|
260 |
# |
# |
|a Đồng tháp
|b [kxd]
|c [kxd]
|
300 |
# |
# |
|a 56p.
|c 27cm.
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027983, KGT.0027984, KGT.0027985, KGT.0027986, KGT.0033256
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027983
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027983
|j KGT.0027985
|j KGT.0027986
|j KGT.0033256
|j KGT.0027984
|j KGT.0054509
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|