|
|
|
|
LEADER |
01075pam a22003018a 4500 |
001 |
00025975 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110812s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 35000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 354.309 597
|b C120N
|
245 |
0 |
0 |
|c Lưu Đức Hải (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|a Cẩm nang quản lý môi trường
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 299-301
|
650 |
# |
4 |
|a Cẩm nang
|
650 |
# |
4 |
|a Môi trường
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Quản lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu Đức Hải
|e (ch.b.)
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Thị Việt Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032166, KGT.0032167, KGT.0032168, KGT.0032169
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032166
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010733
|j KGT.0032167
|j KGT.0032168
|j KGT.0032166
|j KGT.0032169
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010733
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|