|
|
|
|
LEADER |
00693pam a22002178a 4500 |
001 |
00025987 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110812s1998 ||||||fresd |
041 |
0 |
# |
|a fre
|
082 |
1 |
4 |
|a 445
|b E200S
|
100 |
0 |
# |
|a Capelle,Guy
|
245 |
0 |
0 |
|a Espaces methode de francais 1
|c Guy Capelle,Noelle Gidon
|
260 |
# |
# |
|a Vanves
|b Hachette
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 205p.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a tiếng pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028020
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028020
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015867
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028020
|j KD.0015867
|j KGT.0054500
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|