|
|
|
|
LEADER |
01270pam a22002898a 4500 |
001 |
00026008 |
008 |
110812s2002 ||||||viesd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
|
|
|c 8500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b T406M
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 1
|c Đỗ Đình Hoan ch.b...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Toán 1
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Áng
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Đình Hoan
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0037795, KGT.0051541
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010862
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010862
|j KGT.0028579
|j KGT.0028580
|j KGT.0028585
|j KGT.0028582
|j KGT.0028583
|j KGT.0028578
|j KGT.0028581
|j KGT.0037795
|j KGT.0051541
|
852 |
# |
# |
|j KGT.KGT.0037795KGT.003779528578, KGT.KGT.0037795KGT.003779528579, KGT.KGT.0037795KGT.00377952858KGT.0037795, KGT.KGT.0037795KGT.003779528581, KGT.KGT.0037795KGT.003779528582, KGT.KGT.0037795KGT.003779528583, KGT.KGT.0037795KGT.003779528584, KGT.KGT.0037795KGT.003779528585
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|