|
|
|
|
LEADER |
00893pam a22002778a 4500 |
001 |
00026023 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110812s2005 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5100
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.89
|b L302S
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử và địa lí 4
|c Nguyễn Anh Dũng (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|b ảnh, hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lí
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 4
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Anh Dũng
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Chí
|e b.s
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010846
|
910 |
|
|
|d 12/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|