|
|
|
|
LEADER |
00932pam a22002178a 4500 |
001 |
00026048 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110813s2001 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b A100G
|
100 |
0 |
# |
|a Huynh Thi Nhi
|
245 |
# |
0 |
|a A guide to language testing
|b Tài liệu tự học và tham khảo dành cho sinh viên CĐSP năm thứ III
|c Huynh Thi Nhi
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|b [kxd]
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 114p.
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a testing
|
653 |
# |
# |
|a tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028052, KGT.0028053, KGT.0028054, KGT.0028055, KGT.0028056, KGT.0033326, KGT.0034305
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034305
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028052
|j KGT.0028054
|j KGT.0028055
|j KGT.0034305
|j KGT.0033326
|j KGT.0028053
|j KGT.0028056
|j KD.0026048
|j KGT.0054475
|j KGT.0055082
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|