|
|
|
|
LEADER |
01250pam a22003018a 4500 |
001 |
00026053 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110813s2004 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.6
|b T306V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt 3
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 24 cm.
|b tranh vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Lớp 3
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Ngọc Điệp
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thị Tuyết Mai
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028510, KGT.0028511, KGT.0028512, KGT.0028513, KGT.0028514, KGT.0028515, KGT.0028516, KGT.0028517, KGT.0028518, KGT.0028519, KGT.0028520
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028510
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010875
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028510
|j KGT.0028511
|j KGT.0028513
|j KGT.0028514
|j KGT.0028516
|j KGT.0028518
|j KGT.0028519
|j KD.0010875
|j KGT.0028512
|j KGT.0028515
|j KGT.0028517
|j KGT.0028520
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|