|
|
|
|
LEADER |
00638pam a22001938a 4500 |
001 |
00026075 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110813s1991 ||||||chisd |
041 |
0 |
# |
|a chi
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b M405D
|
245 |
0 |
0 |
|a Modern chinese
|b Beginner's course
|n vol.1
|
260 |
# |
# |
|a china
|b Beijing language institute
|c 1991
|
300 |
# |
# |
|a 241p.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a tiếng trung quốc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028076, KGT.0028077
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028076
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028077
|j KGT.0028076
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|