|
|
|
|
LEADER |
01287pam a22002898a 4500 |
001 |
00026088 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110813s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.86
|b TH250D
|
245 |
0 |
0 |
|a Thể dục 2
|b Sách giáo viên
|c Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|b hình vẽ, bảng
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 2
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Thể dục
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Thuận
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đồng Lâm
|e ch.b.
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028826, KGT.0028827, KGT.0028828, KGT.0028829, KGT.0028830, KGT.0028831, KGT.0028832, KGT.0028833, KGT.0028834, KGT.0028835, KGT.0028836, KGT.0028837, KGT.0028838
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028826
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010820
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028827
|j KGT.0028828
|j KGT.0028832
|j KGT.0028833
|j KGT.0028835
|j KGT.0028836
|j KGT.0028838
|j KD.0010820
|j KGT.0028830
|j KGT.0028831
|j KGT.0028826
|j KGT.0028829
|j KGT.0028834
|j KGT.0028837
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|