|
|
|
|
LEADER |
00829pam a22002418a 4500 |
001 |
00026092 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110813s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 491.7
|b T306NG
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Nga 11
|b Sách giáo khoa thí điểm
|c Đỗ Đình Tống ch.b...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Nga
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Ngọc Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Đình Tống
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010930
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010930
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|